KNF Vietnam – Đại lý phân phối chính thức KNF Việt Nam
KNF Vietnam hiện đang được HandHeld phân phối rộng rãi tại Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…
KNF Việt Nam
KNF là ?
KNF là thương hiệu tiêu biểu trong lĩnh vực bơm màng được thành lập 1946 với hơn 70 năm kinh nghiệm KNF tự tin là thương hiệu số 1 về bơm hiện này, với đa dạng ứng dụng và thiết kế phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp và nhà máy của bạn
Danh mục sản phẩm của KNF bao gồm:
Bơm công nghiệp – Industrial PUMP:
- Bơm khí dạng màng KNF – Diaphragm gas pump
- Bơm chất lỏng dạng màng KNF – Diaphragm liquid pump
- Bơm khí dạng pitston xoay KNF – Swing gas piston pump
- Bơm màng đôi KNF – Safety double diaphragm pump
Thiết bị phòng thí nghiệm / Lab – Laboratory equipment:
- Mini diaphragm vacuum pump KNF – Máy bơm chân không mini
- Diaphragm vacuum pump KNF – Máy bơm chân không dạng màng
- Diaphragm moist gas vacuum pump – Bơm chân không khí ấm dạng màng
- Vacuum pump system KNF – Hệ thống bơm chân không
- Multi-user vacuum system KNF – hệ thống hút chân không – đa người dùng
- Diaphragm liquid dosing pump KNF – Bơm định lượng dạng màng
- Diaphragm liquid transfer pump KNF –Bơm chuyển nhiên liệu dạng màng
- Vacuum controller KNF – bộ điều khiển chân không
- Rotary evaporator KNF – Thiết bị hóa hơi dạng xoay
- Recirculating chiller KNF – Máy làm lạnh tuần hoàn
Bơm màng KNF là gì:
Bơm màng KNF: Máy bơm màng có 3 loại gồm có bơm màng khí nén, bơm điện và bơm quay tay.
Máy bơm màng khí nén là gì?
Bơm khí màng KNF vận chuyển hoặc nén khí và hơi để tạo ra chân không mà không làm ô nhiễm môi trường, có sẵn các tùy chọn cho các yêu cầu ứng dụng liên quan đến kích thước, động cơ, điều khiển, điện áp, kháng hóa chất, an toàn, độ rung, tiếng ồn và khả năng chịu nhiệt độ. Tất cả các loại máy bơm đều có khả năng vận hành không dầu
Bơm màng khí KNF Series NMP 03
- Flow Rate (max.): 0.33 l/min
- Pressure (max.): 0.33 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 600 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
NMP03KPDC-S | Bơm màng khí KNF Series NMP 03 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP03KPDC-M | Bơm màng khí KNF Series NMP 03 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP03KPDC-S 3V | Bơm màng khí KNF Series NMP 03 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP03KPDC-M 1.5V | Bơm màng khí KNF Series NMP 03 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
Bơm màng khí KNF Series NMP 05
- Flow Rate (max.): 0.45 l/min
- Pressure (max.): 0.45 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 500 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
NMP05KPDC-S | Bơm màng khí KNF Series NMP 05 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP05KPDC-M | Bơm màng khí KNF Series NMP 05 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP05KPDC-L | Bơm màng khí KNF Series NMP 05 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP05KPDC-B | Bơm màng khí KNF Series NMP 05 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
Bơm màng khí KNF Series NMS 010
- Flow Rate (max.): 0.75 l/min
- Pressure (max.): 0.5 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 600 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
NMS010KPDC-S | Bơm màng khí KNF Series NMS 010 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMS010KPDC-L | Bơm màng khí KNF Series NMS 010 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
Bơm màng khí KNF Series NMP 09
- Flow Rate (max.): 0.9 l/min
- Pressure (max.): 0.65 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 500 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
NMP09KPDC-S | Bơm màng khí KNF Series NMP 09 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP09KPDC-M | Bơm màng khí KNF Series NMP 09 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP09KPDC-L | Bơm màng khí KNF Series NMP 09 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP09KPDC-B | Bơm màng khí KNF Series NMP 09 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
Bơm màng khí KNF Series NMP 015
- Flow Rate (max.): 1.6 l/min
- Pressure (max.): 0.9 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 400 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
NMP015KPDC-S | Bơm màng khí KNF Series NMP 015 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP015KPDC-M | Bơm màng khí KNF Series NMP 015 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP015KPDC-L | Bơm màng khí KNF Series NMP 015 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP015KPDC-B | Bơm màng khí KNF Series NMP 015 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
Bơm màng khí KNF Series NMS 020
- Flow Rate (max.): 1.7 l/min
- Pressure (max.): 0.5 bar (rel.)
Vacuum (max.): 500 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
NMS020KPDC-S | Bơm màng khí KNF Series NMS 020 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMS020KPDC-L | Bơm màng khí KNF Series NMS 020 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMS020KPDC-B | Bơm màng khí KNF Series NMS 020 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
Bơm màng khí KNF Series NMP 820
- Flow Rate (max.): 2.1 l/min
- Pressure (max.): 1.2 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 330 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
NMP820KPDC | Bơm màng khí KNF Series NMP 820 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP820KPDC-B/-B4 | Bơm màng khí KNF Series NMP 820 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
Bơm màng khí KNF Series NMP 015.1.2
- Flow Rate (max.): 2.2 l/min
- Pressure (max.): 0.55 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 600 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
NMP015.1.2XPDC-S | Bơm màng khí KNF Series NMP 015.1.2 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP015.1.2XPDC-M | Bơm màng khí KNF Series NMP 015.1.2 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP015.1.2XPDC-L | Bơm màng khí KNF Series NMP 015.1.2 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP015.1.2XPDC-B | Bơm màng khí KNF Series NMP 015.1.2 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP015.1.2XTDC-L | Bơm màng khí KNF Series NMP 015.1.2 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP015.1.2XTDC-B | Bơm màng khí KNF Series NMP 015.1.2 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
Bơm khí piston xoay KNF là gì
Bơm khí piston xoay KNF Series NPK 03 thích hợp cho việc nén, chuyển và sơ tán khí. Vận hành 100% trong điều kiện không dầu ở mọi vị trí và có nhiều tùy chọn động cơ khác nhau. Bơm piston xoay là thiết bị nhỏ gọn để tạo áp suất và chân không, đồng thời cung cấp tốc độ dòng chảy cao hơn bơm màng có cùng kích thước
Model | Tên sản phẩm | |
NPK03KVDC-B | Bơm khí piston xoay KNF Series NPK 03 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NPK03KVDC-B4 | Bơm khí piston xoay KNF Series NPK 03 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
024805 | Phụ kiện dùng cho bơm khí piston xoay KNF Series NPK 03 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
314005 | Phụ kiện dùng cho bơm khí piston xoay KNF Series NPK 03 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
312554 | Phụ kiện dùng cho bơm khí piston xoay KNF Series NPK 03 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
314101 | Phụ kiện dùng cho bơm khí piston xoay KNF Series NPK 03 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
3/ Với phương châm đem đến cho khách hàng các trải nghiệm sản phẩm và giải pháp đa dạng, Bơm màng khí KNF Series NMP 830 ra đời với các thông số kĩ thuật sau:
- Flow Rate (max.) 1 l/min
- Pressure (max.) 4 bar (rel.)
- Ultimate Vacuum (max.) 250 mbar (abs.)
- Valve Material Options CR, FKM, FFKM, EPDM
- Diaphragm Material Options EPDM, FKM, PTFE coated
- Pump Head Material Options PPS
- Motor Type Options DC, Brushless DC
Model | Tên sản phẩm | |
NMP830KPDC | Bơm màng khí KNF Series NMP 830 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP830KVDC | Bơm màng khí KNF Series NMP 830 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP830KTDC | Bơm màng khí KNF Series NMP 830 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP830KPDC-BI4 | Bơm màng khí KNF Series NMP 830 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP830KVDC-BI4 | Bơm màng khí KNF Series NMP 830 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP830KTDC-BI4 | Bơm màng khí KNF Series NMP 830 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
4/ Khả năng kháng hóa chất cao, độ ồn và độ rung thấp, tần số bảo trì thấp làm cho Bơm khí piston xoay KNF Series NPK 04 trở thành sản phẩn tín nhiệm trong hầu hết các nhà máy và phòng thí nghiệm
- Flow Rate (max.): 3.3 l/min
- Pressure (max.): 2 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 300 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
NPK04KVDC VA | Bơm khí piston xoay KNF Series NPK 04 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NPK04KVDC PR | Bơm khí piston xoay KNF Series NPK 04 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NPK04KVDC-B VA | Bơm khí piston xoay KNF Series NPK 04 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NPK04KVDC-B PR | Bơm khí piston xoay KNF Series NPK 04 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
024805 | Phụ kiện dùng cho Bơm khí piston xoay KNF Series NPK 04 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
314005 | Phụ kiện dùng cho Bơm khí piston xoay KNF Series NPK 04 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
162405 | Phụ kiện dùng cho Bơm khí piston xoay KNF Series NPK 04 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
319849 | Phụ kiện dùng cho Bơm khí piston xoay KNF Series NPK 04 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
5/ Các nguyên vật liệu của Bơm màng khí KNF Series NMP 820.1.2 được FDA chứng nhận đạt tiêu chuẩn Hoa Kì trước khi đưa ra thị trường tiêu thụ và kết quả thử nghiệm lâm sàng được phê duyệt
- Flow Rate (max.): 3.5 l/min
- Pressure (max.): 1.2 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 100 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
NMP820.1.2KPDC-B/-B4 | Bơm màng khí KNF Series NMP 820.1.2 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP820.1.2KPDC-B/-B4 | Bơm màng khí KNF Series NMP 820.1.2 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP820.1.2KPDC-B/-B4 | Bơm màng khí KNF Series NMP 820.1.2 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP820.3KPDC-B/-B4 | Bơm màng khí KNF Series NMP 820.1.2 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
6/ Bơm màng khí KNF Series NMP 850 – một sản phẩm đến từ Đức, độ tin cậy tuyệt đối với khả năng chạy khô mượt mà
- Flow Rate (max.): 4.5 l/min
- Pressure (max.): 2.5 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 230 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
NMP850KPDC | Bơm màng khí KNF Series NMP 850 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP850KTDC | Bơm màng khí KNF Series NMP 850 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP850KPDC-BI4 | Bơm màng khí KNF Series NMP 850 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
NMP850KTDC-BI4 | Bơm màng khí KNF Series NMP 850 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
118819 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 850 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
314005 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 850 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
162405 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 850 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
123998 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 850 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
325539 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 850 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
7/ Bơm màng khí KNF Series N 84.4 có thể được sử dụng như máy bơm thô cho máy bơm turbo phân tử, khử khí – loại bỏ khí hòa tan từ mực và phân tích khí
- Flow Rate (max.): 4.8 l/min
- Pressure (max.): 0.3 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 2 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
N 84.4 ANDC | Bơm màng khí KNF Series N 84.4 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
N 84.4 ANDC-B (2 wire) | Bơm màng khí KNF Series N 84.4 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
AN.29DC-B (4 wire) | Bơm màng khí KNF Series N 84.4 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
N 84.5 ANDC-B (2 wire) | Bơm màng khí KNF Series N 84.4 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
AN.29DC-B (4 wire) | Bơm màng khí KNF Series N 84.4 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
000345 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 84.4 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
001936 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 84.4 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
342830 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 84.4 | KNF Việt Nam, KNF Vietnam |
8/ Tốc độ sơ tán buồng đo cao nhờ tốc độ hút đặc biệt làm cho Bơm màng khí KNF Series N 84.3 giữ được mức độ chân không ổn định trong khu vực truyền tới bơm turbo phân tử
- Flow Rate (max.): 5 l/min
- Pressure (max.): 0.3 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 7 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
N 84.3 ANE | Bơm màng khí KNF Series N 84.3 | |
N 84.3 ANDC | Bơm màng khí KNF Series N 84.3 | |
N 84.3 ANDC-B (2 wire) | AN.29DC-B (4 wire) | Bơm màng khí KNF Series N 84.3 | |
000345 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 84.3 | |
001936 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 84.3 | |
024435 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 84.3 | |
342829 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 84.3 |
9/ Bơm lấy mẫu khí màng ngăn KNF series NMP 830 HP cực kỳ nhỏ gọn với công nghệ được cấp bằng sáng chế, đảm bảo hiệu suất cao.
- Flow Rate (max.): 5 l/min
- Pressure (max.): 3 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 230 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
NMP830KPDC HP | Bơm màng khí KNF Series NMP 830 HP | |
NMP830KPDC-BI4 HP | Bơm màng khí KNF Series NMP 830 HP | |
338498 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 830 HP | |
314005 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 830 HP | |
164313 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 830 HP | |
317273 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 830 HP | |
317274 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 830 HP | |
317275 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 830 HP |
10/ Bơm màng khí KNF Series N 86.3 được thiết kế 1 cách tỉ mỉ và chỉnh chu, giúp kiểm soát tốc độ bơm mà vẫn giữ được mức âm thanh cực kì thấp
- Flow Rate (max.): 5.5 l/min
- Pressure (max.): 0.3 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 30 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
N 86.3 KTDC | Bơm màng khí KNF Series N 86.3 | |
N 86.3 KTDC-B (2 wire) | KT.29DC-B (4 wire) | Bơm màng khí KNF Series N 86.3 | |
000345 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86.3 | |
000346 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86.3 | |
001936 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86.3 | |
025671 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86.3 | |
342832 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86.3 |
11/ Bơm màng khí KNF Series NMP 830.1.2 được tin dùng trong các ứng dụng liên quan đến y tế, Thiết bị phân tích trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu và phát triển, đo phát thải, Khử khí,..
- Flow Rate (max.): 5.6 l/min
- Pressure (max.): 1.5 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 55 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
NMP830.1.2KPDC-BI4 | Bơm màng khí KNF Series NMP 830.1.2 | |
NMP830.3KPDC-BI4 | Bơm màng khí KNF Series NMP 830.1.2 | |
024805 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 830.1.2 | |
314005 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 830.1.2 | |
326908 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 830.1.2 | |
120805 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 830.1.2 | |
120806 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 830.1.2 |
12/ Bơm màng khí KNF Series N 86.0 được sản xuất tại Ý, với khả năng kháng hóa chất cực kì cao, thiết kế chắc chắn và hoàn toàn có thể sử dụng trong môi trường hơi nước và sự ngưng tụ
- Flow Rate (max.): 6 l/min
- Pressure (max.): 0.3 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 100 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
N 86.0 K_DC | Bơm màng khí KNF Series N 86.0 | |
N 86.0 KNDC-B (2 wire) | KN.29DC-B (4 wire) | Bơm màng khí KNF Series N 86.0 | |
N 86.0 KTDC-B (2 wire) | KT.29DC-B (4 wire) | Bơm màng khí KNF Series N 86.0 | |
000345 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86.0 | |
000346 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86.0 | |
001936 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86.0 | |
025671 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86.0 | |
342831 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86.0 | |
342832 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86.0 |
13/ Bơm màng khí KNF Series N 86.16 là đầu bơm chịu nhiệt rất lý tưởng để truyền chất lỏng nóng với mức nhiệt lên tới 240°C, Khả năng kháng hóa chất cao và kích thước cực kì nhỏ gọn
- Flow Rate (max.): 6 l/min
- Pressure (max.): 1.5 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 290 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
N 86 AT.16 E | Bơm màng khí KNF Series N 86.16 | |
N 86 ST.16 E | Bơm màng khí KNF Series N 86.16 | |
018812 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86.16 | |
055662 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86.16 | |
032522 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86.16 |
14/ Bơm màng khí KNF Series N 86 được sử dụng trong các ngành công nghiệp sau: Công nghệ đo khí thải cố định (CEMS), Công nghệ đo khí cầm tay, máy công cụ, y tế và chuẩn đoán
- Flow Rate (max.): 6.5 l/min
- Pressure (max.): 2.5 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 100 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
N 86 K_E | Bơm màng khí KNF Series N 86 | |
N 86 K_DC | Bơm màng khí KNF Series N 86 | |
N 86 K_DC-B (2 wire) | Bơm màng khí KNF Series N 86 | |
000345 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86 | |
000346 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86 | |
001936 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86 | |
025671 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86 | |
024435 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86 | |
043241 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86 | |
043242 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 86 |
15/ Bơm màng khí KNF Series NMP 850 HP được thiết kế vô cùng nhỏ gọn, khả năng lắp đặt ở mọi vị trí với hiệu suất khí nén cực kì cao
- Flow Rate (max.): 7 l/min
- Pressure (max.): 2.2 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 220 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
NMP850KPDC-BI4 HP | Bơm màng khí KNF Series NMP 850 HP | |
338502 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 850 HP | |
314005 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 850 HP | |
162405 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 850 HP | |
322814 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 850 HP | |
322816 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series NMP 850 HP |
16/ Bơm màng khí KNF Series N 87 mang lại mức hiệu suất cao trong kích thước nhỏ gọn, mức độ kín khí cao xấp xỉ. 6 x 10-3 mbar x l/s
- Flow Rate (max.): 7.5 l/min
- Pressure (max.): 1.5 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 140 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
N 87 TT.9 E | Bơm màng khí KNF Series N 87 | |
123363 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 87 | |
014049 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 87 | |
322292 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 87 |
17/ Tiêu chuẩn Atex và IECEx là hai tiêu chuẩn được sử dụng để quy định khu vực nguy hiểm – phòng nổ – chống cháy nổ. Trong đó Atex là chứng chỉ được cấp bởi Châu Âu (European)
Bơm màng khí KNF Series N 87 Ex tự hào được phê duyệt và chứng nhận phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế ATEX⁴⁾/IECEx, mức độ kín khí cao 6 x 10-3 mbar x l/s
- Flow Rate (max.): 7.5 l/min
- Pressure (max.): 1.5 bar (rel.)
- Vacuum (max.): 140 mbar (abs.)
Model | Tên sản phẩm | |
N 87 TT.9 E EX | Bơm màng khí KNF Series N 87 Ex | |
N 87 TT.9 E 5L EX | Bơm màng khí KNF Series N 87 Ex | |
123363 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 87 Ex | |
014049 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 87 Ex | |
313181 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 87 Ex | |
322292 | Phụ kiện dùng cho Bơm màng khí KNF Series N 87 Ex |