DP-101A-M-P Panasonic Vietnam
1. Giới thiệu chung
DP-101A-M-P là cảm biến áp suất kỹ thuật số đến từ Panasonic. Sản phẩm thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt. Với công nghệ cảm biến áp suất chính xác, thiết bị đáp ứng tốt trong các dây chuyền tự động hóa. Khả năng hiển thị giá trị đo rõ ràng giúp người dùng dễ giám sát. DP-101A-M-P phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp. Thiết kế bền bỉ và độ nhạy cao mang đến hiệu suất vượt trội. Sản phẩm được ứng dụng trong hệ thống khí nén, máy ép, và robot công nghiệp.
2. Đặc điểm nổi bật
. Hiển thị kỹ thuật số với màn hình LED sáng rõ, dễ quan sát.
. Dễ cài đặt với cấu trúc thân thiện và nút nhấn đơn giản.
. Dải đo áp suất đa dạng, phù hợp nhiều ứng dụng khác nhau.
. Độ chính xác cao, đảm bảo kiểm soát áp suất ổn định.
. Tốc độ phản hồi nhanh giúp phát hiện thay đổi tức thời.
. Thiết kế gọn, dễ tích hợp vào hệ thống hiện hữu.
. Cấu trúc chống rung, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
. Tiêu chuẩn bảo vệ IP40, thích hợp dùng trong nhà máy.
3. Thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Loại cảm biến | Áp suất kỹ thuật số |
Dải đo áp suất | -100 kPa đến +100 kPa |
Đơn vị hiển thị | kPa, psi, bar (có thể chọn) |
Nguồn cấp | 12–24V DC |
Tín hiệu ngõ ra | NPN/PNP, 2 đầu ra |
Độ phân giải hiển thị | 4 chữ số, màn hình LED đỏ |
Thời gian phản hồi | 2.5 ms (tùy chỉnh được) |
Kết nối cơ khí | G1/8” hoặc M5 tùy loại |
4. Ứng dụng thực tiễn
. Kiểm soát áp suất trong hệ thống khí nén công nghiệp.
. Đo áp suất trong máy ép nhựa hoặc máy đóng gói.
. Sử dụng trong dây chuyền lắp ráp tự động.
. Ứng dụng trong các thiết bị y tế hoặc phòng sạch.
. Tích hợp trong hệ thống kiểm soát của robot.
. Phù hợp cho các nhà máy sản xuất điện tử, ô tô.
. Dùng trong hệ thống bơm khí, bơm chất lỏng.
Code: ARI-Premio-Plus 2G Inverter Drive / Antrieb 5,0 kN 230V 50/60 Hz, IP65, Hub: 50mm |
Code.: AG-3232 Valve |
Model: NPort 5110 1 port device server, 10/100M Ethernet, RS-232, DB9 male, 12-48VDC, With adapter |
Model: NPort 5110 1 port device server, 10/100M Ethernet, RS-232, DB9 male, 12-48VDC, With adapter |
CBL-M68M9x8-100 Cable/CBL-M68M9x8-100(SCSI VHDCI 68 male to 8-port DB9 male connection) |
Model: CX-412 Sensor (CX-412E+CX-412D) |
Model: DP-101A-M-P Sensor |
Model: E2K-X15MF1-2M Sensor |
Model: MGate MB3180 1 Port RS-232/422/485 Modbus TCP to Serial Communication Gateway |
Article: STP3A-2131A024M Order no.: 091493 SAFETY SWITCH |
Code: RP5SA1200M01R101A100 Temposonics® R-Series V Rodr Note: Recheck delivery time before order |
Code: RP5SA0400M01R101A100 Temposonics® R-Series V Rodr Note: Recheck delivery time before order |
Code: RH5MA0100M01R101A100 Temposonics® R-Series V Rodr Note: Recheck delivery time before order |
Code: 201542-2 Assy, Magnet Sr-12 Monolithic Note: Recheck delivery time before order |
Code: RP5SA0400M01R101A100 Temposonics® R-Series V Rodr Note: Recheck delivery time before order |
Code: 255043-1 Barrel to Pigtail Cable 1.5m Note: Recheck delivery time before order |
CO PTM |
Model: 6T3 90L4 KW1,5 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 ELVEM THREE PHASE ELECTRIC MOTORS, SERIE 6T3, ALUMINIUM FRAME, INSULATION CLASS F, HOUSING PROTECTION LEVEL IP55. DUTY S1, PAINTING RAL 5010, BEARINGS HIGH QUALITY NSK. PREMIUM EFFICIENCY ELECTRIC MOTORS IE3. Bearings NSK/SKF Premium efficiency IE3 |
Model: IMC-21-S-SC Entry-level Industrial Media Converter, single mode, SC, -10 to 60°C |
NAT-102 2-port industrial Network Address Translation (NAT) devices, -10 to 60°C operating temperature |
Model: T406-011 DC Servo Motor Note: EOL product |
Model : KD-5B-N-C2 Gas Detector Target gas :LPG F.S:0-100%LEL Y4341-00020-C2A10 |
Item NV-120Cv Gas monitoring Indicator for kD-5B-N With safety power supply Wall-mounted type Memory of 0-100LEL Y64C-4C1JL-3A01300 |
ACD-13A-A/M,1 A3 Digital Indicating Controller |
Model : HL-400 L(Length)-85mm Power supply:AC100/110V or AC200/220V Connection:Threaded G3/4″ Paddle size:Standard W-35x80mm,SUS304 |
Item: 16040 2″ X 10″ CERAMIC CARBONATING STONE |
Item: 1036 SIGHT GLASS |
ICF-1180I-M-ST Industrial PROFIBUS to Fiber Optic Converter, ST Multi-mode |
EDS-208A-MM-SC Unmanaged Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, and 2 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors, -10?to?60°C operating?temperature |
Model : FZ600R17KE4 Module IGBT |
IMC-21A-M-SC Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX media converter, multi mode, SC connector, -10 to 60 °C |
IMC-21A-M-SC Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX media converter, multi mode, SC connector, -10 to 60 °C |
TCC-100 Industrial RS-232/422/485 Converter. |
NPort 5232I 2-port device server, 10/100M ethernet, RS-422/485 terminal block, power terminal block, w/ 2 kV isolation, 12~48 VDC, 0~55°C |
OnCell G4302-LTE4-EU Industrial LTE Cat. 4 cellular secure router, B1/B3/B7/B8/B20/B28, 2 10/100/1000BaseT(X) RJ45 ports, -10 to 55°C operating temperature |
ANT-5G-ASM-03 3 dBi GSM/UMTS/LTE/5G NR dipole antenna with SMA (male) connector |
Model: EDS-2005-ELP
5-Port Entry-level Unmanaged Switch, |
Model: EDS-2008-ELP
8-Port Entry-level Unmanaged Switch, |
Thiết bị đo đường kính 00054MC001 DG1030-i4 Single Axis Laser Diameter Gauge Measurement Rate: 600 scans / second |
Cáp kết nối 00031CB010 00031CB010 CAN 9DF_010(32ft) Cable Cable |
Bộ điều khiển thiết bị đo đường kính 00004MC312 CS3G-C-D Colour touch screen Diameter Control System |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.