Listcodes#16052025
List code giá tốt 2 16/05/2025
STT | Xuất xứ | Thương hiệu | Mã hàng / Model / Code | Mô tả / Thông tin chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | 100% EU | Pepperl+Fuchs (P+F) | NBN40-L2-E2-V1 | Cảm biến từ (Inductive sensor) |
2 | 100% Poland | Lumel | P10 5555F000000M0 | DC Transducer – Input: 4-20mA, Output: 4-20mA, Supply: 24-60 Vac/dc |
3 | 100% USA | Rainwise/Nielsen Kellerman | 800-0092 | PVMET 150 (w/o Pyranometer), 25ft B.O.M. Sensor |
4 | 100% EU | Baumer | 10162866 / FVDK 10P5101 | Cảm biến sợi quang (Fiber optic sensor) |
5 | 100% EU | SWARCO/WEISS-ELECTRONIC | IG326W24S | Bộ dò vòng cảm ứng (Induction loop detector) |
6 | 100% EU | Endress+Hauser (E+H) | FMU30-AAGEABGHF | FMU30-1098/0, Máy phát tín hiệu nhỏ gọn |
7 | 100% Germany | Leuze | IS 218MM/4NO-8E0-S12 | Cảm biến tiệm cận hình trụ M18x1, PNP NO, IP67 |
8 | 100% Korea | DAEHA | DT-200 | Bộ phát mức kiểu phao (Float level transmitter) |
9 | 100% Germany | Reckmann | 1R10-B0500S0500AXXA-K22O85X | Cặp nhiệt điện góc, loại K, L=500mm |
10 |
100% EU |
Bollfilter |
3090397, 3420036,… |
O-Rings & Rings (phụ tùng lọc) – 7 mục |
11 | 100% Italy | Senseca (GHM/Val.co) | K4T.A.O.2.–.MX. | Công tắc áp suất điều chỉnh (5-50 bar) |
12 | 100% EU | GEA Tuchenhagen | 512-151 | Van điều khiển 3/2-WE/NC 24VDC |
13 | 100% UK | E2S | D1xCP1PSDBS3A1R… | Pull Station, Alarm, Explosion Proof (nhiều model) |
14 | 100% Taiwan | MOXA | EDS-510E-3GTXSFP… | Managed Gigabit Ethernet Switch + Module SFP |
15 | 100% EU | Gessmann | 5100400190 | Tay cầm điều khiển (Joystick), V64S5M… |
16 | 100% Japan | Towa Seiden | PRL-100 | Cảm biến mức kiểu cánh quay (Rotary paddle) |
17 | 100% France | Celduc | SA942460, SGT9474300 | Solid State Relays |
18 | 100% EU/China | Bussmann/Eaton | JJS-30 | Cầu chì (10 cái/hộp) |
19 | 100% US | SSO2 | TO2-1x | Cảm biến khí oxy |
20 |
100% Taiwan |
MOXA |
NPort 5130 + Mini DB9F-to-TB |
Bộ chuyển đổi thiết bị nối tiếp |
21 | 100% Japan | Anritsu | S-221K-01-1-TPC1-ASP | Cảm biến đầu dò |
22 | 100% EU | Barksdale | 9692X-1CC-2-W72… | Cảm biến áp suất (2 model) |
23 | 100% EU | Ziehl-Abegg | FN050-VDK.4I.V7P1 | Quạt trục (Axial Fan) |
24 | 100% US/Germany | EBM-PAPST | W2E200-HK38-01 | AC Axial Fan 230VAC |
25 | 100% China | DELTA | GTB019FUA07R-VE1 | Quạt (Fan) |
26 | 100% China | Commonwealth | FP-108EX-S1-B | Quạt (Fan) |
27 | 100% Germany | Hans-schmidt | DNW-100K | Máy đo lực căng (Tension meter) |
28 | 100% Germany | Leuze | KF-L-320 | Cảm biến sợi nhựa |
29 | 100% Israel | Unitronics | EX-A2X | Bộ mở rộng (Expansion adapter) |
30 |
100% Finland |
Vaisala |
HUMICAP180R |
Cảm biến độ ẩm thay thế |
31 | 100% EU | Heidenhain | 360645-09 | Cáp chuyển đổi (Adapter cable) |
32 | 100% EU | Camozzi | 452C-015 | Van điện từ |
33 | 100% Switzerland | Rotronic | HC2A-S-HH | Module cảm biến độ ẩm & nhiệt độ |
34 | 100% Germany | BEKO | 2000020 | Van xả nước ngưng tụ |
35 | 100% Taiwan | MOXA | NPort W2150A-W4-EU | Server thiết bị RS-232/485 không dây |
36 | 100% China | CHNANMA | DXZ-4/4 | Công tắc giới hạn (có & không potentiometer) |
37 | 100% China | Jinzhou Sunshine | TRM-ZS1 | Bộ ghi dữ liệu (Data Logger) |
38 | 100% US | Bourns | 3590S-6-104L | Chiết áp chính xác 100K |
39 | 100% Taiwan | MOXA | MGate MB3170, MB3270 | Gateway Modbus TCP – Serial |
40 | 100% EU | Turck/Banner | QS18VP6R | Cảm biến quang điện (Photoelectric) |
41 | 100% Japan | Anritsu | HR-1300K | Nhiệt kế |
42 | 100% EU/China | EBMPAPST | W2E200-HK38-01 | Quạt AC |
Ứng dụng:
Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm phục vụ cho nhiều lĩnh vực khác nhau như. Ngành thép, cầu cảng, công nghiệp, chế tạo máy móc. Xây dựng cơ sở hạ tầng, năng lượng và vận tải. Với danh mục sản phẩm đa dạng. Chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp then chốt. Góp phần vào sự phát triển bền vững và hiệu quả của các dự án.