A-SeamSight-1000 Canneed
A-SeamSight-1000 là thiết bị đo độ phủ men của hãng Canneed, hiện đang được HandHeld phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…
A-SeamSight-1000 Automatic Seam Monitor (Automatic Cutting and Measurement) Canneed Việt Nam

Thiết bị A-SeamSight-1000 của hãng Canneed là hệ thống giám sát đường ghép mí tự động, tích hợp chức năng cắt và đo lường tự động, được thiết kế để đánh giá chất lượng đường ghép mí của lon trong các ứng dụng phòng thí nghiệm và dây chuyền đóng gói trực tuyến.
Ứng dụng:
- Được sử dụng để đo lường chất lượng đường ghép mí của các loại lon hai mảnh, lon ba mảnh, chai nhôm, lon xịt, cũng như lon bia và nước giải khát.
Phương pháp vận hành:
- Làm rỗng nội dung của mẫu lon, rửa sạch và làm khô.
- Đặt lon lên băng chuyền của A-SeamSight-1000.
- Khởi động phần mềm để tiến hành quá trình cắt và đo tự động.
- Thiết bị sẽ tự động cắt lon, thổi sạch miệng cắt để loại bỏ nước và mảnh vụn, sau đó chụp ảnh và phân tích hình ảnh để đo các thông số đường ghép mí.
- Quá trình đo ba điểm của một mẫu chỉ mất khoảng 1 phút.
- Sau khi hoàn tất đo lường tất cả các mẫu, đèn cảnh báo sẽ báo hiệu.
Ưu điểm:
- Tự động hóa cao: Tự động lấy mẫu, cắt lon và đo lường, giảm thiểu sự can thiệp của con người và tăng hiệu suất.
- Hình ảnh rõ nét: Được trang bị thiết bị chụp video Golden Lens®, không bị ảnh hưởng bởi nguồn sáng bên ngoài, đảm bảo hình ảnh có độ phân giải cao.
- An toàn và tiện lợi: Quá trình vận hành chỉ cần đặt lon lên băng chuyền, thiết bị sẽ tự động thực hiện các bước tiếp theo, giảm nguy cơ chấn thương so với phương pháp cắt thủ công truyền thống.
Thông số kỹ thuật:
- Nguồn điện: 115/230V
- Độ chính xác: ±0,005 mm
- Ngôn ngữ hỗ trợ: Tiếng Anh/Trung Quốc
- Đường kính lon: 52-200 mm (có thể tùy chỉnh lên đến 300 mm)
- Kích thước: 400 x 200 x 150 mm (W x D x H)
- Trọng lượng: 5 kg
Với các tính năng và thông số kỹ thuật trên, A-SeamSight-1000 là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm tra và đảm bảo chất lượng đường ghép mí trong ngành công nghiệp sản xuất lon và đồ uống.
DXB-10K-L-50-G . |
DXB-5000-15-G |
BFK458-16E |
JBR-3X-PKK-N-0 |
CH10B RK5994 EG/G221 |
PMEAS08 F005 32/10, Input 220VAC, output 110VDC |
3-2819-1 |
93TA1-9PA0/0 93TA1-CBBFAA+P1P2P3P5 |
3-9900-1P |
TH4825B |
TH4840B |
ASS24-203 |
T5H 4P 630A 70KA 1SDA054415R |
CLS50D-16Q7/0 . |
TVX2 |
451279-S-SL-04-L-XND-200 |
RIEGEL TP-GFK-F (Order no. 097602) |
GP1-2131A-M (Order no. 090255) |
TMD62 ‘ |
HMD62 ‘ |
Xem thêm các thương hiệu Handheld
HOTLINE: 0385 546 492
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.