HR-1150K Anritsu
HR-1150K của hãng Anritsu, hiện đang được HandHeld phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…
HR-1150K Thermometer Anritsu
1. Tổng quan sản phẩm:
Nhiệt kế kỹ thuật số HR-1150K của hãng Anritsu được thiết kế để đo nhiệt độ với độ chính xác cao, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm và nghiên cứu. Thiết bị hỗ trợ đầu dò nhiệt độ kiểu K, đảm bảo khả năng đo linh hoạt trong nhiều môi trường khác nhau.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết:
Phạm vi đo và độ chính xác:
- Dải nhiệt độ:
- Tối đa: -200°C đến +1370°C (tùy thuộc vào loại đầu dò K).
- Độ chính xác:
±(0.1% giá trị đo + 0.7°C).
Tính năng đo lường:
- Thời gian phản hồi:
Dưới 1 giây (với đầu dò tiêu chuẩn). - Độ phân giải:
0.1°C hoặc 1°C (có thể lựa chọn). - Chế độ đo:
- Nhiệt độ tối đa, tối thiểu, và trung bình.
- Chế độ giữ giá trị đo (Hold).
Màn hình hiển thị:
- Loại màn hình:
Màn hình LCD kỹ thuật số. - Kích thước:
3.5 inch với đèn nền hỗ trợ trong môi trường ánh sáng yếu. - Chỉ báo:
- Pin yếu.
- Cảnh báo quá phạm vi đo.
Nguồn điện:
- Nguồn cấp:
- Pin AA (2 viên).
- Thời gian hoạt động liên tục: ~200 giờ.
Cấu trúc vật liệu:
- Vật liệu vỏ:
Nhựa ABS chống va đập. - Kích thước:
- Dài: 180 mm.
- Rộng: 70 mm.
- Dày: 35 mm.
- Khối lượng:
250 g (bao gồm pin).
Điều kiện làm việc:
- Nhiệt độ hoạt động:
-10°C đến +50°C. - Độ ẩm:
10% đến 80% RH, không ngưng tụ. - Cấp bảo vệ:
IP40 (bảo vệ chống bụi và va đập nhẹ).
3. Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp:
- Chế biến thực phẩm (kiểm tra nhiệt độ bảo quản và nấu nướng).
- Sản xuất công nghiệp (giám sát nhiệt độ quy trình).
- Phòng thí nghiệm và nghiên cứu.
- Hệ thống giám sát:
- Lắp đặt trong hệ thống HVAC.
- Đo nhiệt độ bề mặt, chất lỏng, và môi trường khí.
4. Ưu điểm nổi bật:
- Độ chính xác cao: Đảm bảo kết quả đáng tin cậy.
- Nhỏ gọn, tiện dụng: Dễ dàng mang theo và sử dụng tại hiện trường.
- Đa năng: Hỗ trợ nhiều loại đầu dò nhiệt độ.
- Bền bỉ: Chịu được môi trường khắc nghiệt trong công nghiệp.
Model : Z109REG2-1 |
K41MYAAS-1015″ |
K41MYABK-1036 |
GN84137121_50A_48~660VAC_90~280VAC |
Article: TP3-2131A024MC1743 Order no.: 084285 |
202Di.24 |
BT7QC-008-1R02-B1 |
JB-C21.01.230.AA .. |
751-801TR |
751-801 |
LR91X-B #6.0 mm2 BC 84/0.296 (OD. 4.15mm) |
FLR91X-B #0.5 mm2 BC 16/0.203 (OD. 1.50mm) |
S8FS-C05024 |
1124440 |
E3S-CD11 |
E3JK-RR11 |
XMLA020A2S11 |
xhi 861107456 (PN:751396-01) |
DOP-110WS |
18-015-993 . |
Xem thêm các thương hiệu Handheld
HOTLINE: 0385 546 492
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.