VCXG-124M.I.PTP Baumer Vietnam
1. Giới thiệu chung
VCXG-124M.I.PTP của Baumer là camera công nghiệp hiệu suất cao, được thiết kế để chụp ảnh chất lượng cao, hỗ trợ kiểm tra sản phẩm và giám sát quy trình sản xuất. Sản phẩm này sử dụng công nghệ hình ảnh tiên tiến, cho phép phát hiện lỗi sản phẩm, kiểm tra chất lượng và tích hợp vào các hệ thống tự động hóa. Baumer là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị quang học công nghiệp, cung cấp các giải pháp tối ưu cho sản xuất, đóng gói, y tế và robot công nghiệp.

2. Đặc điểm nổi bật
-
Cảm biến hình ảnh độ phân giải cao, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.
-
Tốc độ chụp nhanh, phù hợp với các dây chuyền sản xuất tốc độ cao.
-
Tích hợp chuẩn PTP (Precision Time Protocol), đồng bộ hóa thời gian chính xác.
-
Hỗ trợ nhiều giao thức truyền dữ liệu, đảm bảo kết nối ổn định.
-
Thiết kế chắc chắn, chống rung và chịu nhiệt tốt, phù hợp với môi trường công nghiệp.
-
Dễ dàng tích hợp với hệ thống kiểm tra tự động, nâng cao độ chính xác vận hành.
3. Thông số kỹ thuật
-
Mã sản phẩm: VCXG-124M.I.PTP
-
Thương hiệu: Baumer
-
Loại thiết bị: Camera công nghiệp
-
Độ phân giải: Theo thông số nhà sản xuất
-
Chuẩn kết nối: Theo tiêu chuẩn công nghiệp
-
Hỗ trợ giao thức: PTP (Precision Time Protocol)
-
Cấu trúc vỏ: Chống bụi, chống rung, chịu nhiệt tốt
-
Ứng dụng: Kiểm tra chất lượng sản phẩm, giám sát sản xuất, tự động hóa
4. Ứng dụng
-
Dây chuyền sản xuất tự động, giúp kiểm tra sản phẩm với độ chính xác cao.
-
Ngành đóng gói, hỗ trợ phát hiện lỗi và kiểm tra tem nhãn.
-
Robot công nghiệp, tích hợp vào hệ thống nhận diện vật thể.
-
Kiểm tra linh kiện điện tử, giúp phát hiện sai sót trong quá trình sản xuất.
-
Ứng dụng y tế, hỗ trợ phân tích hình ảnh trong các thiết bị chuẩn đoán.
Code: 10236806 Sensor OHDM 16P5001/S14 |
UNDK 10P49/10600299 |
VCXG-124M.I.PTP |
VCXG-124M.I.PTP (S/N: 700005335721) |
11217710 Digital Monochrome Matrix Camera VCXG-124M.I.PTP |
HOG10 DN 1024 I LR 16H7 + FSL1 |
HOG 10 DN 10224 I / 11076055 |
HOG 28 DN 1024 CI SN : 2424865 |
GXMMW.A203P33 102954859 004 |
HOG 10 D 1024 I, SN : 2428832 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
OG83-UN-1024 PN: 700003593715 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H Article no.: 11258715 |
O500.GR-GW1T.72O Article no.: 11096062 |
ITD 40 A4 Y126 1024 HTL (ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI D2SR12 S 16 IP65 50) |
HOG83 UN 1024 |
Code: 11187611 Description: ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI |
Code: 10212284 (IFRM06P1701/L) |
VCXG-124M.I.PTP |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.