RK 93/4‑150 L Leuze Vietnam
1. Giới thiệu chung
RK 93/4‑150 L của Leuze chuyên nhận dạng xung quay. Phiên bản “L” với trục dài 150 mm thích hợp cho nhiều loại hộp số và cơ cấu truyền động. Sản phẩm cung cấp dữ liệu tốc độ và vị trí chính xác, đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp hiện đại.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Phản hồi vị trí tức thời, độ trễ cực thấp
-
Độ phân giải 1024 xung/vòng
-
Tín hiệu ra TTL hoặc HTL lựa chọn
-
Trục Ø9 mm, dài 150 mm dễ lắp
-
Vỏ nhôm chống ăn mòn, IP67
-
Hoạt động bền bỉ ở –20…+85 °C
-
Chịu va đập và rung động cao
-
Tương thích tiêu chuẩn EMC
3. Thông số kỹ thuật
-
Mã: RK 93/4‑150 L | 50025513
-
Loại: Incremental encoder
-
Xung: 1024 PPR
-
Điện áp: 5 V DC (TTL) hoặc 10–30 V DC (HTL)
-
Trục: 9 mm × 150 mm
-
Vỏ: Nhôm anodized
-
Bảo vệ: IP67, EMC EN 61000‑6‑2/4
-
Tốc độ tối đa: 10 000 rpm
4. Ứng dụng
-
Kiểm soát tốc độ servo motor
-
Định vị chính xác trong robot
-
Máy ép phun nhựa, máy dập
-
Hệ thống đóng gói và ghi nhãn
-
Cơ cấu truyền động băng tải
-
Máy in công nghiệp
-
Hệ thống giám sát tự động hóa
-
Dự án IoT công nghiệp
KD U-M12-4A-P1-100 |
KD U-M12-4A-P1-050 |
RK 93/4-150 L |
HRT 96M/P-1630-800-41 |
PRK28/4P-M12 |
IS 218MM/2NO-8N0 |
HT15/4X-M12 |
LE25C.1/4P-M12 |
LE25C/4P-M12 |
FT328.3/2N |
FT318BI.3/2N-M12 |
LS55CI.H2O/77-200-M12 |
HT46C.SL/4P-M12 |
LE55CI.H2O/4P-200-M12 |
IS 230MM/4NO-10E-S12 |
LE3C/4W-200-M8 |
IS 108 MM/2NO-4N0 |
DB112 UP.1-20,2500 |
IS 208MM/4NO-1E5-S12 |
DMU318-400.3/2VK-M12 |
PRK 96M/P-1838-41 |
ISS 112MM/4NO-8N0-M12 |
HRTR 55/66,200-S12 |
HT3C-350F/4P-200-M8 |
PRK46C.D/48-M12 |
ODSL 8/V66-500-S12 |
ET328.3/4P-M12 |
PRK46C.D1/PX-M12 |
LS 5/9D |
IS 112MM/2NC-4E0M12 |
KRTM 20M/N-20-6320-S12 |
A7-V1-MP1-BZ2-S-DS-ROG-T-100 |
LS25C/XX-M12 |
LE25C/4W-M12 |
IPRK 46B/4,200-S12 S-Ex n |
DRT25C.3/L6-M12 |
PRK18B.TT3/LP-M12 |
PRK3CL1.A3/4T-200-M12 |
LSE 55/441.H2O,200-S12 |
LSS 55.H2O,200-S12 |
PRK15.XD1/4P-M12 |
PRK46C.1/4P-M12 |
PRK18B.T2/4P-M12 |
LSS 96M-180W-44 |
LSE 96M/A-182W-44 |
DB 112 UP.1-20,2500 |
PRK3C/4P |
LS5B |
HT3C/4P |
LE5B/P |
PRK5B/P |
IS 218MM/2NO-8E0 |
IS 218MM/4NO-8E0 |
HT5B/4 |
IHRT 46B/4,200-S12 S-Ex n |
PRK20C.D/2N-M12 |
GS04B/P.1-80-M8.3 |
PRK 3B/6.42,5000 |
RK72/4-200L.2 |
PRK 18/4-DL.4 |
GSU 14D/66.3-S12 |
GS 61/6D.2,200-S12 |
RKR 18/4 DL8.45 |
FT5I.3/2N |
HRT 96M/P-1620-1800-41 |
LS 92/3 E-L Ex |
LS 92/3 SE-L Ex |
HRTR 3B/2.71 |
VDB 112B/6P |
ODSLR 96B M/C6-2000-S12 |
BPS 307i SM 100 |
PRK5.H3/2N |
DMU318-400.3/2VK-M12 |
BPS 348i SM 100 |
AMS 304i 40 H |
ODS9L2.8/LAK-450-M12 |
ODS9L2.8/LA6-450-M12 |
ODSL 8/V66.06-500-S12 |
ODSL 8/V66.01-500-S12 |
ODSL 30/V-30M-S12 |
ODSL 30/D232-30M-S12 |
AMS 304i 120 H |
BPS 338i SM 100 |
L200-M1C3-SLM24-PB-L2G |
S300-M13C3-M20-31 |
SLSSR 8.8-S12 |
MLC500T14-900 |
MLC510R14-900 |
MLD530-RT3M |
S300-P0C1-M20-CB |
MLC520R30-2100 |
MLC500T30-2100 |
MSI 420.TMC-03 |
MLD535-RT3 |
DDLS508 120.3 L |
DDLS 508 120.4 L |
MTKS 50×50.1 |
BT-SET-240BC |
MTKZ 15-30 SET |
BCB G40 H47 L050 |
MLD-M003 |
MLD-XM03 |
MLD520-RT3 |
UDC-1600-S2 |
UDC-2500-S2 |
TKS 50X50.1 |
A7-V1-MP1-BZ2-S-DS-ROG-T-100 |
TKS 40×60.A |
TK60 |
MLD-M002 |
CB-M12-5000E-8GF |
KD U-M12-4A-V1-050 |
KD S-M12-8A-P1-050 |
MS 307 |
MA 2 |
KD S-M12-CA-P1-100 |
KS ET-M12-4A-P7-050 |
KD S-M12-CA-P1-050 |
KD S-M12-8A-P1-020 |
KD S-M12-5A-P1-050 |
KD U-M12-4A-P1-020 |
KD S-M12-5A-P1-100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.