PBM4-13.B35R.A215.0663 Baumer Vietnam
1. Giới thiệu chung
PBM4-13.B35R.A215.0663 là cảm biến áp suất thông minh của Baumer, được thiết kế để giám sát áp suất với độ chính xác cao, khả năng chống chịu tốt và độ tin cậy tuyệt đối. Thiết bị này hỗ trợ các hệ thống tự động hóa công nghiệp, giúp kiểm soát áp suất ổn định và tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Baumer là một trong những thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực cảm biến và thiết bị đo lường, cung cấp giải pháp cho ngành sản xuất, dầu khí, hóa chất, thực phẩm và tự động hóa công nghiệp.

2. Đặc điểm nổi bật
-
Công nghệ cảm biến tiên tiến, đảm bảo độ chính xác cao.
-
Chống rung, chống ăn mòn, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Thời gian phản hồi nhanh, giúp tối ưu hóa quá trình điều khiển.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm không gian.
-
Chịu được áp suất cao, giúp kiểm soát hệ thống ổn định.
-
Tích hợp dễ dàng với hệ thống tự động hóa, giúp nâng cao hiệu suất sản xuất.
3. Thông số kỹ thuật
-
Mã sản phẩm: PBM4-13.B35R.A215.0663
-
Thương hiệu: Baumer
-
Loại thiết bị: Cảm biến áp suất
-
Dải đo áp suất: Theo thông số kỹ thuật của Baumer
-
Tín hiệu đầu ra: Theo tiêu chuẩn công nghiệp
-
Vỏ bảo vệ: Chống ăn mòn, chịu áp suất cao
-
Ứng dụng: Đo lường áp suất, kiểm soát hệ thống tự động hóa
4. Ứng dụng
-
Dầu khí, giám sát áp suất trong hệ thống đường ống và bể chứa.
-
Ngành nước và xử lý nước thải, kiểm soát áp suất trong hệ thống bơm và lọc nước.
-
Ngành thực phẩm & dược phẩm, đảm bảo áp suất ổn định trong dây chuyền sản xuất.
-
Ngành hóa chất, theo dõi áp suất trong môi trường có tính ăn mòn cao.
-
Hệ thống HVAC, tối ưu hóa kiểm soát áp suất và lưu lượng khí.
Code: 10236806 Sensor OHDM 16P5001/S14 |
UNDK 10P49/10600299 |
VCXG-124M.I.PTP |
VCXG-124M.I.PTP (S/N: 700005335721) |
11217710 Digital Monochrome Matrix Camera VCXG-124M.I.PTP |
HOG10 DN 1024 I LR 16H7 + FSL1 |
HOG 10 DN 10224 I / 11076055 |
HOG 28 DN 1024 CI SN : 2424865 |
GXMMW.A203P33 102954859 004 |
HOG 10 D 1024 I, SN : 2428832 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
OG83-UN-1024 PN: 700003593715 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H Article no.: 11258715 |
O500.GR-GW1T.72O Article no.: 11096062 |
ITD 40 A4 Y126 1024 HTL (ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI D2SR12 S 16 IP65 50) |
HOG83 UN 1024 |
Code: 11187611 Description: ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI |
Code: 10212284 (IFRM06P1701/L) |
VCXG-124M.I.PTP |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.