MJ3 15U Máy Sấy Matsui Việt Nam
MJ3 15U Mấy Sấy Matsui hiện đang được HandHeld phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…
Matsui Vietnam – Máy Sấy Matsui
1. Tổng Quan Về Máy Sấy MJ3 15U: Máy sấy MJ3 15U của Matsui là một thiết bị sấy công nghiệp được thiết kế để cung cấp hiệu suất sấy ổn định và đáng tin cậy. Với công nghệ tiên tiến và thiết kế chắc chắn, MJ3 15U là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần sấy chính xác và hiệu quả.
2. Tính Năng Nổi Bật:
- Hiệu Suất Sấy Tuyệt Vời: Máy sấy MJ3 15U cung cấp khả năng sấy mạnh mẽ, giúp nhanh chóng và đồng đều loại bỏ độ ẩm khỏi các vật liệu.
- Điều Khiển Chính Xác: Sản phẩm được trang bị hệ thống điều khiển tiên tiến, cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh các thông số sấy để đáp ứng nhu cầu cụ thể.
- Thiết Kế Tiết Kiệm Năng Lượng: MJ3 15U được thiết kế với tính năng tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
- Vận Hành Dễ Dàng: Với giao diện người dùng thân thiện và chức năng bảo trì đơn giản, máy sấy MJ3 15U rất dễ sử dụng và bảo trì.
3. Ứng Dụng Của Máy Sấy MJ3 15U: Máy sấy MJ3 15U được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Ngành Công Nghiệp Chế Biến: Được sử dụng để sấy các loại nguyên liệu và sản phẩm trong quy trình chế biến.
- Ngành Sản Xuất: Hỗ trợ các quy trình sản xuất yêu cầu sấy và làm khô nguyên liệu hoặc sản phẩm.
- Phòng Thí Nghiệm: Cung cấp điều kiện sấy chính xác cho các nghiên cứu và thí nghiệm khoa học.
4. Lợi Ích Khi Sử Dụng Máy Sấy MJ3 15U:
- Hiệu Quả Cao: Đảm bảo sấy đồng đều và hiệu quả, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Tiết Kiệm Chi Phí: Thiết kế tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì.
- Dễ Dàng Vận Hành: Giao diện điều khiển dễ sử dụng và bảo trì đơn giản tiết kiệm thời gian và công sức.
Model MJ3 |
MJ3 15U |
MJ3 25U |
MJ3 50U |
MJ3 75U |
MJ3 100U |
MJ3 150U |
MJ3 200U |
MJ3 300U |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Drying hopper (lbs.) | 33 | 55 | 110 | 165 | 220 | 330 | 440 | 660 |
Hopper volume (ft3) | 0.88 | 1.4 | 3 | 4.4 | 6 | 8.8 | 12 | 17.6 |
Dew point (°f) | -40 (86°F, 75% RH) | |||||||
Airflow (cfm) | 23 | 23 | 47 | 47 | 70 | 70 | 106 | 165 |
Temperature range (°f) | 176-320 | |||||||
Drying blower (kw) | 0.42 | 0.42 | 1.15 | 1.15 | 1.75 | 1.75 | 2.6 | 3.45 |
Regeneration Blower (kw) | 50 | 50 | 94 | 94 | 94 | 94 | 200 | 200 |
Drying heater (kw) | 2.1 | 2.1 | 4 | 4 | 6 | 6 | 7.5 | 12.4 |
Regeneration heater 230/460 (kw) | 1.9/2.5 | 1.9/2.5 | 2.4/3.2 | 2.4/3.2 | 3.0/4.0 | 3.0/4.0 | 5.8/7.7 | 9.0/9.0 |
Absorbent / Desiccant | Zeolite-rotor | |||||||
Desiccant drive motor (kw) | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
Hose size: drying (inches) | 1.5 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2.5 | 3.5 |
Hose size: regeneration (inches) | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 2.5 | 3.5 |
After-cooler flow (gpm) | No water needed. unit uses air cooling coil. | 2.7 | 2.7 | 5.3 | 5.3 | |||
Water connection (inches) | No water needed. unit uses air cooling coil. | 0.5 | ||||||
Primary Full Load Amps 230/460 | 20/13A | 31/18A | 38/22A | 57/33A | 86/44A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.