IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-HV-HV-T Moxa
Giới thiệu tổng quan
IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-HV-HV-T là switch công nghiệp quản lý (Managed Ethernet Switch) có hỗ trợ PoE (Power over Ethernet) của Moxa, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu kết nối Ethernet tốc độ cao, cung cấp nguồn PoE trực tiếp cho thiết bị mạng, và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Với 28 cổng Ethernet, bao gồm 8 cổng PoE (IEEE 802.3af/at) và 4 cổng Gigabit (RJ45/SFP), thiết bị này lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp, giao thông thông minh, giám sát an ninh, dầu khí, và trạm điện.

Đặc điểm nổi bật
- 8 cổng PoE (IEEE 802.3af/at) – Công suất lên đến 30W mỗi cổng
Tổng số cổng Ethernet: 28 cổng, bao gồm: - 8 cổng PoE 10/100BaseT(X)
- 16 cổng 10/100BaseT(X)
- 4 cổng Gigabit (RJ45/SFP)** linh hoạt
- Hỗ trợ nguồn điện AC/DC dải rộng (HV-HV) – 85-264VAC hoặc 88-300VDC
- Chịu nhiệt độ khắc nghiệt (-40°C đến 85°C) – Phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt
- Turbo Ring & Turbo Chain – Dự phòng mạng < 20ms
- Bảo mật nâng cao – VLAN, IEEE 802.1X, TACACS+, RADIUS, HTTPS, SNMPv3
- Hỗ trợ tiêu chuẩn công nghiệp IEC 61850-3 & EN 50121-4 – Lý tưởng cho trạm điện và giao thông thông minh
- Chống rung, sốc tốt, đạt tiêu chuẩn IP30
Thông số kỹ thuật
Giao diện mạng
- Tổng số cổng: 28 cổng
- Cổng PoE: 8 cổng 10/100BaseT(X), hỗ trợ PoE+ (30W/cổng, tổng công suất PoE lên đến 240W)
- Cổng Fast Ethernet: 16 cổng 10/100BaseT(X), RJ45
- Cổng Gigabit Ethernet: 4 cổng hỗ trợ RJ45 hoặc SFP (mô-đun SFP mua riêng)
Nguồn điện
- Dải điện áp đầu vào: 85-264VAC hoặc 88-300VDC
- Nguồn PoE tối đa: 240W (30W mỗi cổng, tổng cộng 8 cổng PoE)
- Hỗ trợ nguồn dự phòng: Có
- Mức tiêu thụ điện năng: Tối đa 35W (không tính PoE)
Hiệu suất mạng
- Bộ đệm gói tin: 1 MB
- Bảng MAC: 16K địa chỉ
- Tốc độ chuyển mạch: 12.8 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp: 9.6 Mpps
Cơ chế dự phòng mạng
- Turbo Ring & Turbo Chain (phục hồi < 20ms, tối đa 250 switch)
- RSTP/STP (IEEE 802.1D, 802.1w)
- ERPS (G.8032 Ethernet Ring Protection Switching)
Bảo mật & Quản lý mạng
- Giao diện quản lý: CLI, Web GUI, SNMP v1/v2c/v3, Telnet, SSH
- Giao thức cấu hình mạng: DHCP Option 82, VLAN (IEEE 802.1Q), IGMP Snooping, LACP
- Bảo mật: IEEE 802.1X, TACACS+, RADIUS, ACL, HTTPS, SNMPv3
Cơ học & Môi trường
- Chất liệu vỏ: Kim loại, tiêu chuẩn IP30
- Lắp đặt: DIN-Rail hoặc gắn tủ Rack (có phụ kiện tùy chọn)
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 85°C
- Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến 85°C
- Độ ẩm hoạt động: 5% đến 95% RH (không ngưng tụ).
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.