IKS-6728A-4GTXSFP-HV-HV-T Moxa
1. Giới thiệu tổng quan
IKS-6728A-4GTXSFP-HV-HV-T là một switch công nghiệp quản lý (Managed Ethernet Switch) do Moxa sản xuất, được thiết kế để hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với 28 cổng Ethernet tốc độ cao, hỗ trợ 4 cổng Gigabit (RJ45 & SFP), thiết bị này đảm bảo khả năng kết nối linh hoạt và hiệu suất cao cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Switch này đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong năng lượng, giao thông thông minh, dầu khí, tự động hóa nhà máy và các hệ thống yêu cầu độ tin cậy cao.

2. Đặc điểm nổi bật
- 28 cổng Ethernet tốc độ cao – Bao gồm 4 cổng Gigabit RJ45/SFP linh hoạt.
- Dải điện áp đầu vào rộng (HV-HV) – Hỗ trợ nguồn 85-264VAC hoặc 88-300VDC, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp.
- Chịu nhiệt độ khắc nghiệt (-40°C đến 85°C) – Đảm bảo hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Hỗ trợ dự phòng nguồn điện – Đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định mà không bị gián đoạn.
- Tích hợp Moxa Turbo Ring & Turbo Chain – Cho phép chuyển đổi dự phòng mạng dưới 20ms, đảm bảo tính liên tục của hệ thống.
- Bảo mật mạng nâng cao – Hỗ trợ VLAN, IEEE 802.1X, TACACS+, HTTPS, SNMPv3,… giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
- Thiết kế công nghiệp bền bỉ – Vỏ kim loại chắc chắn, đạt tiêu chuẩn IEC 61850-3 & IEEE 1613, chống rung, sốc tốt.
3. Thông số phần cứng
- Giao diện mạng
- Tổng số cổng: 28 cổng
- Cổng Fast Ethernet: 24 cổng 10/100BaseT(X), RJ45
- Cổng Gigabit Ethernet: 4 cổng hỗ trợ
- 10/100/1000BaseT(X) (RJ45)
- 100/1000BaseSFP (có khe cắm SFP, module quang mua riêng)
- Dải điện áp đầu vào:
- 85-264VAC
- 88-300VDC
- Hỗ trợ nguồn dự phòng: Có
- Mức tiêu thụ điện năng: Tối đa 23W
Bộ nhớ & Hiệu suất
- Bộ đệm gói tin: 1 MB
- Bảng MAC: 16K địa chỉ
- Tốc độ chuyển mạch: 12.8 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp: 9.6 Mpps
Cơ chế dự phòng mạng
- Turbo Ring & Turbo Chain (thời gian phục hồi < 20ms, với 250 switch trong vòng lặp)
- RSTP/STP (IEEE 802.1D, 802.1w)
- ERPS (G.8032 Ethernet Ring Protection Switching)
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.