HOG 28 DN 1024 CI SN: 2424865 Baumer Vietnam
1. Giới thiệu chung
HOG 28 DN 1024 CI SN: 2424865 là bộ mã hóa vòng quay cao cấp của Baumer, được thiết kế để đo tốc độ quay, kiểm soát vị trí động cơ và giám sát hiệu suất hệ thống. Với độ phân giải 1024 xung/vòng, sản phẩm này cung cấp tín hiệu đầu ra ổn định, chính xác cao và khả năng chịu tải lớn. Baumer là thương hiệu hàng đầu về công nghệ đo lường, mang đến các giải pháp tiên tiến cho ngành sản xuất tự động, robot và hệ thống điều khiển động cơ.

2. Đặc điểm nổi bật
-
Công nghệ cảm biến quang học độ phân giải cao, giúp đo chính xác tốc độ và vị trí.
-
Cấu trúc vỏ chắc chắn, chống bụi, chống rung và chịu được điều kiện khắc nghiệt.
-
Giao diện tín hiệu CI tiêu chuẩn, hỗ trợ tích hợp với nhiều hệ thống điều khiển khác nhau.
-
Hoạt động bền bỉ, ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Chống nhiễu tốt, đảm bảo độ chính xác cao trong mọi điều kiện vận hành.
-
Dễ dàng lắp đặt, phù hợp với các hệ thống truyền động công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật
-
Mã sản phẩm: HOG 28 DN 1024 CI SN: 2424865
-
Thương hiệu: Baumer
-
Loại thiết bị: Bộ mã hóa vòng quay (encoder)
-
Độ phân giải: 1024 xung/vòng
-
Tín hiệu đầu ra: CI (theo tiêu chuẩn công nghiệp)
-
Vỏ bảo vệ: Chống bụi, chịu rung động, hoạt động ổn định
-
Ứng dụng: Điều khiển động cơ, kiểm soát vị trí, giám sát tốc độ quay
4. Ứng dụng
-
Điều khiển động cơ servo, đảm bảo vận hành chính xác.
-
Hệ thống đo tốc độ trong nhà máy, giám sát hiệu suất máy móc.
-
Ngành robot công nghiệp, hỗ trợ hệ thống định vị chính xác.
-
Hệ thống tự động hóa dây chuyền sản xuất, tối ưu hóa quá trình vận hành.
-
Ngành năng lượng và tua-bin gió, giúp đo lường tốc độ quay và giám sát hệ thống.
Code: 10236806 Sensor OHDM 16P5001/S14 |
UNDK 10P49/10600299 |
VCXG-124M.I.PTP |
VCXG-124M.I.PTP (S/N: 700005335721) |
11217710 Digital Monochrome Matrix Camera VCXG-124M.I.PTP |
HOG10 DN 1024 I LR 16H7 + FSL1 |
HOG 10 DN 10224 I / 11076055 |
HOG 28 DN 1024 CI SN : 2424865 |
GXMMW.A203P33 102954859 004 |
HOG 10 D 1024 I, SN : 2428832 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
OG83-UN-1024 PN: 700003593715 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H Article no.: 11258715 |
O500.GR-GW1T.72O Article no.: 11096062 |
ITD 40 A4 Y126 1024 HTL (ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI D2SR12 S 16 IP65 50) |
HOG83 UN 1024 |
Code: 11187611 Description: ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI |
Code: 10212284 (IFRM06P1701/L) |
VCXG-124M.I.PTP |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.