GXMMW Incremental Baumer Vietnam
1. Giới thiệu chung
GXMMW Incremental Encoder của Baumer là bộ mã hóa vòng quay dạng xung (incremental encoder), được thiết kế để đo lường tốc độ và kiểm soát vị trí chính xác trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Thiết bị này có độ phân giải cao, tín hiệu ổn định và khả năng chống nhiễu tốt, giúp tối ưu hiệu suất hoạt động của động cơ servo, băng chuyền, máy CNC và hệ thống điều khiển chuyển động. Baumer là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực cảm biến và thiết bị đo lường, cung cấp các giải pháp tiên tiến cho ngành cơ khí chính xác, sản xuất tự động và robot công nghiệp.

2. Đặc điểm nổi bật
-
Mã hóa vòng quay dạng xung, cung cấp tín hiệu chính xác và độ tin cậy cao.
-
Tích hợp công nghệ chống nhiễu, giúp duy trì tín hiệu ổn định.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với nhiều loại máy móc.
-
Vỏ bảo vệ chắc chắn, chống bụi và nước, giúp hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp.
-
Khả năng chịu rung động tốt, đảm bảo độ chính xác trong thời gian dài.
-
Tích hợp dễ dàng với hệ thống tự động hóa, tối ưu hiệu suất vận hành.
3. Thông số kỹ thuật
-
Mã sản phẩm: GXMMW Incremental
-
Thương hiệu: Baumer
-
Loại thiết bị: Bộ mã hóa vòng quay dạng xung (incremental encoder)
-
Độ phân giải: Theo thông số kỹ thuật của Baumer
-
Tín hiệu đầu ra: Xung vuông (A/B/Z), chuẩn công nghiệp
-
Vỏ bảo vệ: Chống bụi, chống rung, chịu nhiệt tốt
-
Ứng dụng: Đo tốc độ, kiểm soát vị trí, tự động hóa công nghiệp
4. Ứng dụng
-
Hệ thống điều khiển động cơ, giúp kiểm soát tốc độ chính xác.
-
Ngành cơ khí chính xác, hỗ trợ đo lường vòng quay với sai số thấp.
-
Robot công nghiệp, giúp đảm bảo định vị chính xác trong hệ thống điều khiển.
-
Máy CNC và gia công kim loại, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
-
Hệ thống băng tải và đóng gói, giúp đồng bộ hóa chuyển động hiệu quả.
Code: 10236806 Sensor OHDM 16P5001/S14 |
UNDK 10P49/10600299 |
VCXG-124M.I.PTP |
VCXG-124M.I.PTP (S/N: 700005335721) |
11217710 Digital Monochrome Matrix Camera VCXG-124M.I.PTP |
HOG10 DN 1024 I LR 16H7 + FSL1 |
HOG 10 DN 10224 I / 11076055 |
HOG 28 DN 1024 CI SN : 2424865 |
GXMMW.A203P33 102954859 004 |
HOG 10 D 1024 I, SN : 2428832 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
OG83-UN-1024 PN: 700003593715 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H Article no.: 11258715 |
O500.GR-GW1T.72O Article no.: 11096062 |
ITD 40 A4 Y126 1024 HTL (ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI D2SR12 S 16 IP65 50) |
HOG83 UN 1024 |
Code: 11187611 Description: ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI |
Code: 10212284 (IFRM06P1701/L) |
VCXG-124M.I.PTP |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.