FGV-1000HXY Checkline Máy Đo Lực
FGV-1000HXY Checkline Máy Đo Lực hiện đang được JonJul phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…
Đặc trưng:
- Chứng chỉ hiệu chuẩn có thể theo dõi của NIST là tùy chọn
- Tốc độ lấy mẫu 1000 Hz cung cấp khả năng lấy mẫu nhanh hơn, tạo ra độ phân giải tốt hơn và kết quả chính xác hơn
- Thống kê trên tàu cung cấp kết quả ngay lập tức và phân tích dữ liệu thử nghiệm
- Truy xuất nhanh kết quả đo đỉnh bằng một nút ấn duy nhất trên bệ thử
- Hoạt động bằng pin sạc hoặc điện áp dòng AC
- Lựa chọn đơn vị kỹ thuật của người dùng (Lbs, Kf hoặc Newton) và tốc độ cập nhật hiển thị do người dùng cài đặt cho phép cài đặt tối ưu cho từng loại thử nghiệm
- Bao gồm bộ ghi dữ liệu tích hợp với 3 đầu ra: USB, RS-232 & Đầu ra Analog
- Màn hình có thể đảo ngược 180° và bàn phím in kép cho phép sử dụng như một máy đo di động hoặc được gắn lộn ngược trên bệ kiểm tra
- Cung cấp chức năng Bộ so sánh Hi-Lo tích hợp cung cấp cho người dùng khả năng kiểm tra Go-No Go dễ dàng
- Cấu trúc nhôm đúc tiện dụng, chắc chắn, công suất cao cho phép sử dụng trên sàn sản xuất
- Chứng nhận CE & RoH
- Đo và ghi lại các thử nghiệm nén và kéo. Cho phép thử nghiệm “đẩy-kéo” thực sự
- Phần mềm ghi/đồ thị dữ liệu miễn phí được cung cấp, tốc độ mẫu lên tới 100 lần đọc/giây
- Bảo vệ quá tải 150% toàn thang đo
Phạm vi đo – dải đo:
FGV-500HXY | 500 lb 250 kg 25000 N |
0,1 lb 0,1 kg 1 N |
FGV-1000HXY | 1000 lb 453,6 kg 4448 N |
0,1 lb 0,1 kg 1 N |
Thông số kỹ thuật:
Accuracy | ± 0.2% F.S. |
Display | Four digit LCD, .47″ high (12 mm) with various indicators including tension and low battery indication (reversible) Minus sign for tension |
Display Update Rate | 0.05, 0.1, 0.2, 0.3, 0.5, 1 sec |
Sampling Rate | 1000 Hz |
Average/Peak Mode | Selectable |
Overload Capacity | 150% of F.S. |
Data Output | USB, RS232 and Analog |
Analog Output | ± 1V DC (via 12-bit D/A converter), 100 Hz Frequency response |
RS-232 Output | RS-232C, selectable baud rate of 2400, 4800, 9600, 19200 bps (8, N, 1) |
Power | Rechargeable Ni-Cad batteries (included) or AC adapter/charger (included) |
Auto Power Shut-Off | Yes (not active if adapter/charge is in use) |
Battery Charge | 17 hours (when fully charged) |
Temperature Range | 32 – 104 °F (0 – 40 °C) |
Dimensions | 8.43″ x 3.23″ x 2.25″ (214 x 82 x 57 mm) |
Product Weight | Approx. 2 lb (900 g) for 500 lb range; 2.65 lb (1.20 kg) for 1000 lb range |
Package Weight | Approx. 7.45 lb (3.38 kg) for 500 lb range; 8.25 lb (3.74 kg) for 1000 lb range |
Certification | CE, RoHs |
Warranty | 2 Years |
International P/N | FGPX-H |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.