CREx 020 Stego Vietnam
1. Giới thiệu chung
CREx 020 Stego là giải pháp sưởi an toàn cho các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao. Thiết bị hoạt động ổn định với hiệu quả cao trong môi trường có khí hoặc bụi dễ cháy. Sản phẩm giúp bảo vệ các hệ thống điện tử nhạy cảm trước các tác động nhiệt và độ ẩm.
2. Đặc điểm nổi bật
• Thiết kế đạt chuẩn cháy nổ ATEX.
• Hoạt động an toàn trong Zone 1, Zone 2.
• Vỏ bọc kín ngăn bụi và nước.
• Tản nhiệt đều, tiết kiệm điện năng.
• Dễ gắn DIN rail trong tủ điện.
• Độ bền cao, bảo trì đơn giản.
3. Thông số kỹ thuật
• Công suất: 50W, 100W, 150W.
• Điện áp: 120–240V AC.
• Nhiệt độ môi trường: -40°C đến +60°C.
• Chứng nhận: ATEX, IECEx.
• Cấp bảo vệ: IP66, Ex eb IIC T3.
• Kích thước nhỏ, vật liệu chống ăn mòn.
4. Ứng dụng
• Tủ điều khiển trong khu vực nguy hiểm.
• Nhà máy hóa chất và xăng dầu.
• Thiết bị trong ngành khai thác mỏ.
• Hệ thống phân phối khí công nghiệp.
• Trạm năng lượng và xử lý nước.
• Các khu vực Zone 1 và Zone 2.
CSK 060 |
HG 140 |
CP 061 |
CS 060 |
CSF 060 |
HV 031 |
HVL 031 |
HV 031 |
HVL 031 |
CS 028 |
CS 028 |
CSL 028 |
CSL 028 |
CSF 028 |
CSF 028 |
HGL 046 |
HGL 046 |
CR 027 |
CR 027 |
HVI 030 Twist clip |
HVI 030 Screw fixing |
HVI 030 Twist clip |
HVI 030 Screw fixing |
HVI 030 Twist clip |
HVI 030 Screw fixing |
HVI 030 Twist clip |
HVI 030 Screw fixing |
CR 030 |
CR 030 |
CR 130 |
CR 130 |
DCR 030 |
DCR 130 |
CS 032 |
CS 032 |
CSF 032 |
CSF 032 |
CS 030 |
CS 030 |
CS 130 |
CS 130 |
CREx 020 |
CREx 020 |
CREx 020 |
CREx 020 |
CREx 020 |
CREx 020 |
FPI 018 |
FPI 018 |
FPI 118 |
FPO 018 |
FPO 018 |
FPO 118 |
FM 086 |
RFP 018 |
RFP 018 |
REP 118 |
FM 086 |
RFF 018 |
REF 118 |
LE 019 |
LE 019 |
LE 019 |
SJ 019 |
CF 019 |
FFH 086 |
DCM 010 |
DCT 010 |
DCF 010 |
FTO 011 |
FTS 011 |
KTO 011 |
KTS 011 |
FTD 011 |
STO 011 |
STS 011 |
ZR 011 |
FZK 011 |
FZK 011 |
ETR 011 |
ETR 011 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.