Leuze Vietnam

Leuze

Leuze Vietnam

Leuze Vietnam hiện đang được HandHeld phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…

Leuze
Leuze

LEUZE Việt Nam

LeuzeChuyên Gia Cảm Biến và Tự Động Hóa – Leuze Vietnam

Leuze là một thương hiệu của Đức, chuyên sản xuất các sản phẩm về cảm biến, đo lường, hệ thống nhận dạng, xử lý hình ảnh, truyền dữ liệu và công nghệ tự động hóa. Với hơn 60 năm kinh nghiệm, Leuze đã đứng đầu trong việc đổi mới và đạt được những cột mốc công nghệ trong tự động hóa công nghiệp. Dưới đây là một số điểm nổi bật về thương hiệu Leuze:

  1. Chất Lượng Cao: Leuze cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, hiệu quả và đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Các sản phẩm của họ bao gồm cảm biến chuyển mạch, cảm biến đo lường, hệ thống nhận dạng, xử lý hình ảnh và giải pháp truyền dữ liệu.
  2. Đổi Mới và Sáng Tạo: Với tinh thần tiên phong, Leuze đã liên tục thiết lập các tiêu chuẩn mới trong phát triển công nghệ suốt hơn 60 năm, tạo ra sự tin tưởng cao từ phía khách hàng.
  3. Tự Động Hóa An Toàn: Leuze không chỉ cung cấp các giải pháp cảm biến, mà còn mang lại các giải pháp sáng tạo để bảo vệ nhân viên tại các hệ thống sản xuất. Các cảm biến an toàn quang điện của họ đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
  4. Khách Hàng Là Động Lực: Sự thành công của khách hàng là động lực cho Leuze. Họ luôn tìm kiếm cách tạo ra giải pháp hiệu quả tối ưu cho ứng dụng cảm biến của khách hàng

Các model liên quan Leuze Vietnam

Model Tên tiếng Việt Tên Tiếng Anh
RK 93/4-150 L Dòng cảm biến chuyển đổi Leuze Vietnam Switching sensors series Leuze Vietnam
HRT 96M/P-1630-800-41
PRK28/4P-M12
IS 218MM/2NO-8N0
HT15/4X-M12
LE25C.1/4P-M12
LE25C/4P-M12
FT328.3/2N
FT318BI.3/2N-M12
LS55CI.H2O/77-200-M12
HT46C.SL/4P-M12
LE55CI.H2O/4P-200-M12
IS 230MM/4NO-10E-S12
LE3C/4W-200-M8
IS 108 MM/2NO-4N0
DB112 UP.1-20,2500
IS 208MM/4NO-1E5-S12
DMU318-400.3/2VK-M12
PRK 96M/P-1838-41
ISS 112MM/4NO-8N0-M12
HRTR 55/66,200-S12
HT3C-350F/4P-200-M8
PRK46C.D/48-M12
ODSL 8/V66-500-S12
ET328.3/4P-M12
PRK46C.D1/PX-M12
LS 5/9D
IS 112MM/2NC-4E0M12
KRTM 20M/N-20-6320-S12
A7-V1-MP1-BZ2-S-DS-ROG-T-100
LS25C/XX-M12
LE25C/4W-M12
IPRK 46B/4,200-S12 S-Ex n
DRT25C.3/L6-M12
PRK18B.TT3/LP-M12
PRK3CL1.A3/4T-200-M12
LSE 55/441.H2O,200-S12
LSS 55.H2O,200-S12
PRK15.XD1/4P-M12
PRK46C.1/4P-M12
PRK18B.T2/4P-M12
LSS 96M-180W-44
LSE 96M/A-182W-44
DB 112 UP.1-20,2500
PRK3C/4P
LS5B
HT3C/4P
LE5B/P
PRK5B/P
IS 218MM/2NO-8E0
IS 218MM/4NO-8E0
HT5B/4
IHRT 46B/4,200-S12 S-Ex n
PRK20C.D/2N-M12
GS04B/P.1-80-M8.3 
PRK 3B/6.42,5000
RK72/4-200L.2
PRK 18/4-DL.4
GSU 14D/66.3-S12
GS 61/6D.2,200-S12
RKR 18/4 DL8.45
FT5I.3/2N
HRT 96M/P-1620-1800-41
LS 92/3 E-L Ex
LS 92/3 SE-L Ex
HRTR 3B/2.71
PRK 96M/A-3410-44 
RK 72/4-200 L.2 
HRTR 3B/66-S,200-S12 
PRK 18/24 DL.46 
HRTR 2/42-15F,150-S8 
PRK 25B/66.31.03-S12
HT5.1/2
PRK3CL1.A3/4T-M8
LSS 96M-120W-43
HRTR 3B/66-S-S8
IS 230MM/4NO-22E
GSU14E/LGT.3-M12
SETHT3CIX4P200M12BTX003M572
PRK25C.D/4P-M12
HT3C.XL/4P
PRK25C.D1/2N-200-M12
PRK 95/44 L.4
 LE46C.1/4P-M12
LS46C.8-M12
PRK46C.D1/PX-M12
RK3CL1.A3/6T-M8
HT25C/4P-200-M12
PRK15.XD1/4P-M12
ET318B.3/2N
ET318B.3/2N-M12
LSS 46B-S12
IS 212MM/2NO-6E0 
FRK 92/3-300 L Ex
LSSR 25B-S12
ILSER 25B/4-S12 
PRK 3B/6.42-S8
PRK25C.D1/4P-M12 
HRT 96M/A-1670-800-44 
PRK15.XD1/4P-M12 
LS318B/9D
FT5I.X3 2N
IS 218MM/4NO-8N0 
FT318B.3/2N
IPRK 95/44 L.21
ILSR 95/44 E-L.1
LSR 95/2.8 SE-L.1
PRK 25B/66.31.03-S12
SET HT3CIX4P200M12BTX003M572
LE318B/4P
VDB 112B/6P
ODSLR 96B M/C6-2000-S12 Dòng cảm biến đo lường Measuring sensors series
BPS 307i SM 100
PRK5.H3/2N
DMU318-400.3/2VK-M12
BPS 348i SM 100
AMS 304i 40 H
ODS9L2.8/LAK-450-M12
ODS9L2.8/LA6-450-M12 
ODSL 8/V66.06-500-S12 
ODSL 8/V66.01-500-S12
ODSL 30/V-30M-S12
ODSL 30/D232-30M-S12
AMS 304i 120 H
AMS 300i 200
BPS 338i SM 100
L200-M1C3-SLM24-PB-L2G Dòng thiết bị an toàn  Safety products series
S300-M13C3-M20-31
SLSSR 8.8-S12
MLC500T14-900
MLC510R14-900
MLD530-RT3M
S300-P0C1-M20-CB
MLC520R30-2100 
MLC500T30-2100 
MSI 420.TMC-03
TMC 66 
S20-P3C1-M20-FH
MLD530-RT2M
MSI-RM2B-01
MSI-EM-I084-01
MSI 410-03
MLDSET-M1-1600T 
MSI-TRMB-01
MLC500T20-1500
MLD535-RT3
DDLS508 120.3 L Dòng truyền dữ liệu quang Optical data transmission series
DDLS 200/120.1-60
DDLS 200/80.2-10-W
DDLS 508 120.4 L
MTKS 50×50.1 Dòng phụ kiện Accessories Series
BT-SET-240BC
MTKZ 15-30 SET
BCB G40 H47 L050
MLD-M003
MLD-XM03
MLD520-RT3
UDC-1600-S2
UDC-2500-S2
TKS 50X50.1
A7-V1-MP1-BZ2-S-DS-ROG-T-100
TKS 40×60.A
TK 60
AC-AN-A
PRK25CL1/XX-M12
TKS 40X60
AC-SCM5U-BT 
Set-AC-MTX.2-2S
BT-SET-240CCS-E
BT-SET-240BCS-E
BT-2HF
AC-SCM5U-BT
MLD-M002
CB-M12-5000E-8GF Chuỗi công nghệ mạng và kết nối Network and Connection Technology Series
KD U-M12-4A-V1-050
KD S-M12-8A-P1-050
MS 307
MA 2
KD S-M12-CA-P1-100
KS ET-M12-4A-P7-050
KD S-M12-CA-P1-050
KD S-M12-8A-P1-020
KD S-M12-5A-P1-050
KD U-M12-4A-P1-020
KD U-M12-5A-V1-020
KS ET-M12-4A-P7-020
CB-M12-2000-5GF/GM
KDS S-M12-8A-P1-003
KD S-M12-8A-P1-150
KD S-M12-8A-P1-500
KD S-M12-8A-P1-250
KSS ET-M12-4A-RJ45-A-P7-050
CB-M12-25000-5GF
BK7 KB-092-5000-4 Ex
KD U-M12-4A-P1-100
KD U-M12-4A-P1-050
KB SSI/IBS-5000-BA
KD S-M12-5A-P1-100
DCR 202i FIX-M1-102-R3-P Chuỗi nhận dạng Identification series
BCL 508i OM 100
BCL 608i SM 102
DCR 202I FIX-M2-102-R3-P
BCL 8 SN 552

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *